Chinese to Vietnamese

How to say 好啊,我可以请你吃火锅 in Vietnamese?

Vâng, tôi có thể mua cho bạn một nồi nóng

More translations for 好啊,我可以请你吃火锅

冬天可以吃火锅  🇨🇳🇬🇧  You can eat hot pot in winter
吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot
我想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
我在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot
我要吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat hot pot
去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Go eat the hot pot
想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
你还能吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Can you still eat hot pot
好朋友在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Good friends are eating hot pots
我喜欢吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I like to eat hot pot
我今天吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot today
我们吃的火锅  🇨🇳🇬🇧  The hot pot we ate
我想吃火锅,但我不知道哪里的火锅好  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot, but I dont know where the hot pot is good
我弟弟在我们的家乡开的有火锅店,可以带你吃火锅  🇨🇳🇬🇧  My brother has a hot pot shop in our hometown that can take you to eat hot pot
火火锅干锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot dry pot
今天吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot today
重庆吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Chongqing eats hot pot
你是要吃火锅吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat hot pot
我想要去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the hot pot
我想出去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to go out and eat hot pot

More translations for Vâng, tôi có thể mua cho bạn một nồi nóng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you