tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
到上学的年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Age to school | ⏯ |
给某人买了某物买某物给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something for someone to buy something for someone | ⏯ |
年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Age | ⏯ |
年龄小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Younger | ⏯ |
她年龄大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes older | ⏯ |
年龄增大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older | ⏯ |
他不到开车的年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not old enough to drive | ⏯ |
某物 🇨🇳 | 🇬🇧 Something | ⏯ |
你的年龄也不小了,我的女儿年龄也不小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your age is not young, my daughter is not young | ⏯ |
你的年龄也不小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not young either | ⏯ |
是年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it age | ⏯ |
你的年龄也不小了,我女儿年龄也不小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your age is not young, my daughter is not young | ⏯ |
你多大年龄了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
给某人某物 🇨🇳 | 🇬🇧 Give someone something | ⏯ |
某地有某物 🇨🇳 | 🇬🇧 There is something somewhere | ⏯ |
你今年多大年龄了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
你今年年龄多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
到2020年的10月7日你就到了法定结婚年龄了 🇨🇳 | 🇬🇧 By October 7, 2020, youll be legally married | ⏯ |
你的年龄不小了,我女儿年龄也不算小 🇨🇳 | 🇬🇧 Your age is not young, my daughter is not young | ⏯ |
某事物 🇨🇳 | 🇬🇧 Something | ⏯ |