Vietnamese to Chinese

How to say Không chuẩn không chuẩn in Chinese?

非标准

More translations for Không chuẩn không chuẩn

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 非标准

标准  🇨🇳🇬🇧  Standard
标准  🇨🇳🇬🇧  standard
标准镇  🇨🇳🇬🇧  Standard Town
标准间  🇨🇳🇬🇧  Standard room
标准房  🇨🇳🇬🇧  Standard room
标准的  🇨🇳🇬🇧  Standard
标准化  🇨🇳🇬🇧  Standardization
标准呢  🇨🇳🇬🇧  What about the standard
双重标准  🇨🇳🇬🇧  Double standards
评价标准  🇨🇳🇬🇧  Evaluation criteria
标准发音  🇨🇳🇬🇧  Standard pronunciation
发一标准  🇨🇳🇬🇧  Send a standard
发音标准  🇨🇳🇬🇧  Pronunciation standards
标准动作  🇨🇳🇬🇧  Standard action
表达标准  🇨🇳🇬🇧  Expression criteria
制定标准  🇨🇳🇬🇧  Setting standards
标准尺码  🇨🇳🇬🇧  Standard size
急救标准  🇨🇳🇬🇧  First aid standards
扎伤标准  🇨🇳🇬🇧  The standard of injury
标准是什么  🇨🇳🇬🇧  What are the criteria