Chinese to Vietnamese

How to say 生活规律,饮食合理就会好 in Vietnamese?

Pháp luật của cuộc sống, một chế độ ăn uống hợp lý sẽ được tốt

More translations for 生活规律,饮食合理就会好

饮食规律  🇨🇳🇬🇧  Dietary patterns
合理安排饮食  🇨🇳🇬🇧  A reasonable diet
我们应该合理安排起居,让自己的生活有规律  🇨🇳🇬🇧  We should arrange our living arrangements properly so that our lives are regular
规律  🇨🇳🇬🇧  Law
不符合e的规律  🇨🇳🇬🇧  Doesnot conform to the law of e
合理安排饮食,每天吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Plan your diet properly and eat breakfast every day
规划好自己的生活  🇨🇳🇬🇧  Plan your life
饮食  🇨🇳🇬🇧  Diet
饮食  🇨🇳🇬🇧  Diet
合规  🇨🇳🇬🇧  Compliance
有规律的  🇨🇳🇬🇧  Its regular
语法规律  🇨🇳🇬🇧  Grammar laws
法律法规  🇨🇳🇬🇧  Laws and regulations
好好生活,一切都会变好  🇨🇳🇬🇧  Life is good and everything will be fine
过好自律的生活 美好才会在路上不期而遇  🇨🇳🇬🇧  Live a good self-discipline life, a good will be on the road and encounter
饮食习惯  🇨🇳🇬🇧  Eating habits
淫人饮食  🇭🇰🇬🇧  Prosthesis diet
注意饮食  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to your diet
饮食习俗  🇨🇳🇬🇧  Dietary customs
均衡饮食  🇨🇳🇬🇧  A balanced diet

More translations for Pháp luật của cuộc sống, một chế độ ăn uống hợp lý sẽ được tốt

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you