希望我们能成为好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we can be good friends | ⏯ |
希望能成为好朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope to become a good friend | ⏯ |
我希望能和你成为好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to be good friends with you | ⏯ |
希望我们能成为真心的好朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we can become a true good friend | ⏯ |
希望与你成为好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to be good friends with you | ⏯ |
我希望我们能成为好伴侣! 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we can be good mates | ⏯ |
你好,我来自中国,希望能和你成为朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im from China, I hope to be friends with you | ⏯ |
所以我希望你们可以成为朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hope you can be friends | ⏯ |
我希望可以快点和你们成为好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could be good friends with you soon | ⏯ |
希望你能接纳我成为他的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you accept me as his girlfriend | ⏯ |
我是非常希望成为你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to be your friend | ⏯ |
我们能成为朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be friends | ⏯ |
这就是我,我希望我们能成为朋友。谢谢你的聆听! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is me, I hope we can become friends. Thank you for listening | ⏯ |
我想我们不能成为朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think we can be friends | ⏯ |
我相信我们会成为很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure well be good friends | ⏯ |
我希望交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make friends | ⏯ |
我希望我们只是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish we were just friends | ⏯ |
您好,早安,已加微信,成为朋友,常联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good morning, have added WeChat, become friends, often contact | ⏯ |
我们可以添加微信好友 🇨🇳 | 🇬🇧 We can add WeChat friends | ⏯ |
我们希望您能加入 🇨🇳 | 🇬🇧 We want you to join | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |