Chinese to Vietnamese

How to say 怎么感觉反应不对啊 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn cảm thấy như phản ứng không đúng

More translations for 怎么感觉反应不对啊

怎么怎么不对啊  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with that
对中国感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does it feel about China
感觉国际版不怎么好用啊  🇨🇳🇬🇧  I dont feel that the international edition is very good
感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How do you feel
感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How is the feeling
你怎么还不睡觉啊  🇨🇳🇬🇧  Why arent you sleeping
我感觉病了,我应该怎么样  🇨🇳🇬🇧  I feel sick
你反应跟你说对不  🇨🇳🇬🇧  Are you right
你感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you feeling
你感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How do you feel
连感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does it feel
他感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does he feel
那感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does that feel
怎么对待感情  🇨🇳🇬🇧  How to treat feelings
u副反应特别有感觉富贵  🇨🇳🇬🇧  u side reaction especially feel rich
但我感觉不怎么好吃  🇨🇳🇬🇧  But I dont feel very good
我怎么感觉听着不像  🇨🇳🇬🇧  How do I feel like i dont
电影感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does the movie feel
感觉西安怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does it feel like Xian
今天感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How do you feel today

More translations for Làm thế nào để bạn cảm thấy như phản ứng không đúng

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against