Chinese to Vietnamese

How to say 要不要跟我一起回家 in Vietnamese?

Bạn có muốn trở về nhà với tôi không

More translations for 要不要跟我一起回家

你要不要跟我们一起回家?我们吃完饭就回家  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come home with us? We went home after dinner
跟我一起回家  🇨🇳🇬🇧  Come home with me
你需要跟我们一起回家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to come home with us
要不要跟我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come with us
你要不要跟我一起呀  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come with me
不要回家  🇨🇳🇬🇧  Dont go home
要不,我们一起吃饭,然后跟客户一起回他们家  🇨🇳🇬🇧  If not, well have dinner together and then go back to their home with the customers
我要回家  🇨🇳🇬🇧  I Want to Go Home
我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
不需要不需要我在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  No need not need me to go home
我要去寄一个快递,你要不要跟我一起去  🇨🇳🇬🇧  Im going to send a courier, would you like to come with me
跟我回家需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to come home with me
要回家  🇨🇳🇬🇧  Want to go home
等一下,我要回家  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im going home
老板等下要不要一起回来  🇨🇳🇬🇧  Will the boss wait to come back together
圣诞节要不要回家  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home for Christmas
跟我回家!  🇨🇳🇬🇧  Come home with me
我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home
我们要回家  🇨🇳🇬🇧  Were going home
不要回家好吗  🇨🇳🇬🇧  Dont go home, okay

More translations for Bạn có muốn trở về nhà với tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it