Chinese to Vietnamese

How to say 黑寡妇吃雀雀 in Vietnamese?

Người góa phụ đen ăn

More translations for 黑寡妇吃雀雀

黑寡妇  🇨🇳🇬🇧  Black Widow
雪雀雀  🇨🇳🇬🇧  Snowfinch
黑金丝雀  🇨🇳🇬🇧  Black Canary
雀  🇨🇳🇬🇧  Bird
麻雀  🇨🇳🇬🇧  Sparrow
雀巢  🇨🇳🇬🇧  Nestle
孔雀  🇨🇳🇬🇧  Peacock
青雀  🇨🇳🇬🇧  Green
朱雀  🇨🇳🇬🇧  Rosefinch
寡妇  🇨🇳🇬🇧  Widow
大山雀  🇨🇳🇬🇧  Big
孔雀毛  🇨🇳🇬🇧  Peacock hair
花孔雀  🇨🇳🇬🇧  Flower peacock
海麻雀  🇨🇳🇬🇧  Sea Sparrow
寡妇的  🇨🇳🇬🇧  widows
四只孔雀  🇨🇳🇬🇧  Four peacocks
孔雀我点  🇨🇳🇬🇧  Peacock I dot
雀巢咖啡  🇨🇳🇬🇧  Nestle Coffee
孔雀爱吃水果虫子  🇨🇳🇬🇧  Peacocks love fruit bugs
孔雀东南飞  🇨🇳🇬🇧  Peacock Fly Southeast

More translations for Người góa phụ đen ăn

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau