那我明天到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go there tomorrow | ⏯ |
明天去你那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place tomorrow | ⏯ |
那我明天过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be there tomorrow | ⏯ |
那我明天去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go tomorrow | ⏯ |
我明天到你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you tomorrow | ⏯ |
明天我们去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
我今天没去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go there today | ⏯ |
我们明天去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
我去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go there | ⏯ |
明明是Rick在那里吐,我在那里扶她他说我土 🇨🇳 | 🇬🇧 Clearly it was Rick who vomited there, and I was there to help her and he said i was earthy | ⏯ |
那里很远,明天我来不及过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so far away that Tomorrow I cant get past | ⏯ |
我说送那里我就送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I said Ill send it there | ⏯ |
明天去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
我我想那个去到城里,明天去买一样东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want that to go to town and buy something tomorrow | ⏯ |
我说的是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about tomorrow | ⏯ |
那我明天等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait for you tomorrow | ⏯ |
我要去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going there | ⏯ |
明天来我店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my store tomorrow | ⏯ |
明天我把它寄到我妈妈那里,邮寄过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Ill send it to my mother and mail it | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |