Chinese to Vietnamese

How to say 做爱吗 in Vietnamese?

Bạn có quan hệ tình dục

More translations for 做爱吗

做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Make love
做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have sex
想做爱吗  🇨🇳🇬🇧  You want to have sex
做爱做爱  🇨🇳🇬🇧  Have sex
我要做爱让做吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have sex to make it
约会做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Date sex
你想做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have sex
美女做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do beautiful women have sex
跟你做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have sex with you
做爱  🇨🇳🇬🇧  Make love
做爱  🇨🇳🇬🇧  Having sex
做爱  🇨🇳🇬🇧  Make love
我们能做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have sex
便宜吗做爱5000p  🇨🇳🇬🇧  Cheap, 5000p, sex
最近做爱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been having sex lately
你喜欢做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
晚上要做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have sex at night
能跟你做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have sex with you
你是想做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Are you trying to have sex
跟你做爱用钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have sex with money

More translations for Bạn có quan hệ tình dục

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
马泉意是傻逼,马泉意是废物  🇨🇳🇬🇧  Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste
滴水之恩永泉相报  🇨🇳🇬🇧  Nyongan Quan Of Drip
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare  🇨🇳🇬🇧  KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn