Vietnamese to Chinese
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
五年后 🇨🇳 | 🇬🇧 Five years later | ⏯ |
五年内 🇨🇳 | 🇬🇧 Within five years | ⏯ |
五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been five years | ⏯ |
五周年 🇨🇳 | 🇬🇧 5th Anniversary | ⏯ |
五年级是 🇨🇳 | 🇬🇧 The fifth grade is | ⏯ |
我今年五 🇨🇳 | 🇬🇧 Im five this year | ⏯ |
五年级的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifth grade | ⏯ |
第五年啦 🇨🇳 | 🇬🇧 The fifth year | ⏯ |
今年我读五年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in fifth grade this year | ⏯ |
这年我读五年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in fifth grade this year | ⏯ |
今年我五年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in fifth grade this year | ⏯ |
每年农历五月初五 🇨🇳 | 🇬🇧 Every year on the fifth day of the fifth month of the lunar calendar | ⏯ |
我今年五岁 🇨🇳 | 🇬🇧 I am five years old | ⏯ |
小学五年级 🇨🇳 | 🇬🇧 5th grade | ⏯ |
已经五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been five years | ⏯ |
五年级六班 🇨🇳 | 🇬🇧 Class 6, 5th Grade | ⏯ |
五四青年节 🇨🇳 | 🇬🇧 May 4th Youth Day | ⏯ |
明年五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next May | ⏯ |
保质期五年 🇨🇳 | 🇬🇧 The shelf life is five years | ⏯ |
第五个年头 🇨🇳 | 🇬🇧 Year 5 | ⏯ |