Chinese to Vietnamese

How to say 多数人在多少岁就结婚了 in Vietnamese?

Làm thế nào cũ làm hầu hết những người kết hôn

More translations for 多数人在多少岁就结婚了

你多大岁数了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
多大岁数  🇨🇳🇬🇧  What years
你多少岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
多少岁  🇨🇳🇬🇧  How old is it
多少度?多少数字  🇨🇳🇬🇧  How many degrees? How many numbers
在日本,大多数妇女结婚后就放弃了工作  🇨🇳🇬🇧  In Japan, most women give up their jobs after getting married
他有多少岁了  🇨🇳🇬🇧  How old is he
你有多少岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
在菲律宾女孩法定结婚年龄是多少岁  🇨🇳🇬🇧  What is the legal age of marriage for girls in the Philippines
多少笔数?或者多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How many lots? Or how much RMB
你多少岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you
您多少岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you
多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the number
菲律宾的法定结婚年龄是多少岁  🇨🇳🇬🇧  What is the legal age of marriage in the Philippines
同志,你多大岁数了  🇨🇳🇬🇧  Comrade, how old are you
在泰国,结婚大概要花多少钱  🇨🇳🇬🇧  In Thailand, its about how much it costs to get married
你才18岁,就结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Youre only 18 years old, you get married
在多数人看来  🇨🇳🇬🇧  In most peoples opinion

More translations for Làm thế nào cũ làm hầu hết những người kết hôn

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn