今年18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 18 years old | ⏯ |
我儿子18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My son is 18 years old | ⏯ |
我今年18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 18 years old | ⏯ |
而且我今年才17岁。过完年我就18岁了就成年了。就可以成为一个大人了 🇨🇳 | 🇬🇧 And Im only 17 years old this year. Ill be 18 years old and ill be an adult. you can be an adult | ⏯ |
喜欢18岁,19岁的女孩儿,好像一朵花 🇨🇳 | 🇬🇧 Like 18-year-old, 19-year-old girl, like a flower | ⏯ |
我的女儿20岁,儿子16岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter is 20 and my son is 16 | ⏯ |
18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 18 years old | ⏯ |
你18岁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you 18 | ⏯ |
你才18岁,就结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre only 18 years old, you get married | ⏯ |
我要两个小孩,大的是男孩,23岁岁了,小的女儿七岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want two children, the older boy, 23 years old, the young daughter is seven years old | ⏯ |
八岁我叫小姨,今年18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight-year-old my name is sister-in-law, 18 years old | ⏯ |
我女儿15岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter is 15 years old | ⏯ |
系统年会暨18岁成年礼表彰大会 🇨🇳 | 🇬🇧 System Annual Meeting and 18-year-old Adult Ceremony Recognition Conference | ⏯ |
你年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
过年了,要大一岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Day, im going to be a year older | ⏯ |
2020年,我就14岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be 14 in 2020 | ⏯ |
你今年女儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a daughter this year | ⏯ |
马上就33岁了,你多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be 33 soon, how old you are | ⏯ |
你今年多大岁数 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
你今年多大几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
18吗 🇨🇳 | 🇬🇧 18 | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
18元 🇨🇳 | 🇬🇧 18 yuan | ⏯ |
18岁 🇨🇳 | 🇬🇧 18 years old | ⏯ |
18 洞 🇨🇳 | 🇬🇧 18 holes | ⏯ |
小18 🇨🇳 | 🇬🇧 Small 18 | ⏯ |
18题 🇨🇳 | 🇬🇧 18 questions | ⏯ |
18梯 🇨🇳 | 🇬🇧 18 Ladder | ⏯ |
18号 🇨🇳 | 🇬🇧 18th | ⏯ |
18子 🇨🇳 | 🇬🇧 18 children | ⏯ |
18瓦 🇨🇳 | 🇬🇧 18 watts | ⏯ |
18个垫圈 🇨🇳 | 🇬🇧 18 washers | ⏯ |