不,你也不可以看 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you cant watch it either | ⏯ |
当然,你也可以来 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, you can come, too | ⏯ |
你喜欢那个也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You like that, too | ⏯ |
也可以,也可以随便你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also, you can also | ⏯ |
你也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also | ⏯ |
你现在过来也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come now | ⏯ |
不写也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont write it can either | ⏯ |
那里也可以买到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also buy it there | ⏯ |
或者是你过来也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you can come over | ⏯ |
那你永远也打不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll never be able to fight | ⏯ |
不射也可以嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be okay without shooting | ⏯ |
不戴套也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it without a condom | ⏯ |
不拿水也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it without water | ⏯ |
不想脱也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to get rid of it | ⏯ |
也许你可以去那边生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe you can live there | ⏯ |
也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 It can also be | ⏯ |
如果可以,那你现在可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can, you can come to me now | ⏯ |
不可以脱衣服,下次你来也不可以,如果你要脱衣服,15号不可以给你做 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant undress, next time you cant come, if you want to undress, 15 cant do it for you | ⏯ |
那你可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can go | ⏯ |
你可不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |