Chinese to Vietnamese

How to say 那你是不是要安排他结婚 in Vietnamese?

Vì vậy, bạn sẽ sắp xếp cho anh ta để có được kết hôn

More translations for 那你是不是要安排他结婚

他不是你真实的结婚,是吗  🇨🇳🇬🇧  Hes not your real marriage, is he
夫妻是要结婚的  🇨🇳🇬🇧  Couples are getting married
你要去他那里,是不是  🇨🇳🇬🇧  Youre going to him, arent you
你父母亲很早结婚,是不是  🇨🇳🇬🇧  Your parents got married early, didnt they
我的安排就是听你安排  🇨🇳🇬🇧  My arrangement is to listen to your arrangement
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
那你安排屁  🇨🇳🇬🇧  Then you arrange the fart
要给他安排下  🇨🇳🇬🇧  To arrange for him
不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的  🇨🇳🇬🇧  不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的
不是做检查,不是要结婚再做检查吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you do a check-up, you dont have to get married and do another check-up
你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营,包容的  🇨🇳🇬🇧  你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营,包容的
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我是想和你结婚啊  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
你要是没有结婚,我追求你的  🇨🇳🇬🇧  If you dont get married, Im after you
那你是要还是不要呢  🇨🇳🇬🇧  So do you want or not
如果这要是在中国,不会结婚  🇨🇳🇬🇧  If it were in China, i wouldnt get married
你结过婚吗?离婚还是一直是单身  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been married? Divorce or always single
你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的,不是你行李素或是我行我素,婚姻是需要相互包容,体贴责任  🇨🇳🇬🇧  你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的,不是你行李素或是我行我素,婚姻是需要相互包容,体贴责任
不一定是我。要看工作安排  🇨🇳🇬🇧  Its not necessarily me. Depends on the work schedule

More translations for Vì vậy, bạn sẽ sắp xếp cho anh ta để có được kết hôn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn