Chinese to Vietnamese

How to say 到环湖多少越南币 in Vietnamese?

Có bao nhiêu đồng tiền Việt ở đó để đến hồ

More translations for 到环湖多少越南币

到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
湖北湖南  🇨🇳🇬🇧  Hunan, Hubei Province
湖南  🇨🇳🇬🇧  Hunan
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
这是西湖,越南也有西湖,是吗  🇨🇳🇬🇧  This is the West Lake, Vietnam also has the West Lake, right
多少绿币  🇨🇳🇬🇧  How many green coins
多少澳币  🇨🇳🇬🇧  How much Australian dollar
湖南的  🇨🇳🇬🇧  Hunan
南灣湖  🇨🇳🇬🇧  South Lake
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我刚刚到越南一个多月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been in Vietnam for over a month
人民币多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the RMB
多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB
我在湖南  🇨🇳🇬🇧  Im in Hunan
湖南特产  🇨🇳🇬🇧  Hunan specialty
湖南长沙  🇨🇳🇬🇧  Changsha, Hunan Province
湖南益阳  🇨🇳🇬🇧  Yiyang, Hunan

More translations for Có bao nhiêu đồng tiền Việt ở đó để đến hồ

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao