买点生活用品 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy some household goods | ⏯ |
生活用品 🇨🇳 | 🇬🇧 Household goods | ⏯ |
生活用品 🇨🇳 | 🇬🇧 Supplies | ⏯ |
我们没有买票 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt buy the ticket | ⏯ |
还没有买票 🇨🇳 | 🇬🇧 No tickets have been bought yet | ⏯ |
没有发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont have an invoice | ⏯ |
我还没有买车票 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent bought a ticket yet | ⏯ |
我们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Our lives | ⏯ |
只是一些生活用品 🇨🇳 | 🇬🇧 Just some supplies | ⏯ |
你们票买了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy your tickets | ⏯ |
妈妈喜欢上网买一些生活用品 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother likes to buy some daily necessities on the Internet | ⏯ |
没有买票成功 🇨🇳 | 🇬🇧 No successful ticket | ⏯ |
你们还没买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you bought a ticket yet | ⏯ |
买的萝卜没票 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no tickets for the radishes you bought | ⏯ |
我不能想象没有孩子们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant imagine life without children | ⏯ |
我几乎没有夜生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I have little nightlife | ⏯ |
学生用品 🇨🇳 | 🇬🇧 Student supplies | ⏯ |
我买票,不用排队 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy tickets without waiting in line | ⏯ |
我们生活的不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Were living a good life | ⏯ |
打扰我们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to disturb our life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |