跟我一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home with me | ⏯ |
我要回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
要不要跟我们一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come with us | ⏯ |
你要不要跟我一起呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come with me | ⏯ |
回中国我会跟她说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell her when I get back to China | ⏯ |
不回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Not going back to China | ⏯ |
你要不要跟我们一起回家?我们吃完饭就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come home with us? We went home after dinner | ⏯ |
你需要跟我们一起回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to come home with us | ⏯ |
我要改签回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to re-sign back to China | ⏯ |
我要26号回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to China on the 26th | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
我回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
要不,我们一起吃饭,然后跟客户一起回他们家 🇨🇳 | 🇬🇧 If not, well have dinner together and then go back to their home with the customers | ⏯ |
她不跟我们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 She wont be with us | ⏯ |
不跟你讲中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to you about China | ⏯ |
伦敦人跟我们中国不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Londoners are different from ours | ⏯ |
是的,跟我中国朋友一起去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to Vietnam with my Chinese friends | ⏯ |
我要回中国看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China to see a doctor | ⏯ |
我要去寄一个快递,你要不要跟我一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to send a courier, would you like to come with me | ⏯ |
我不想跟他们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be with them | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |