Chinese to Vietnamese

How to say 那你可以不来啊! in Vietnamese?

Sau đó, bạn không thể đến

More translations for 那你可以不来啊!

至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
我可不可以认识你啊  🇨🇳🇬🇧  Can I know you
可以啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, I can
可以啊!  🇨🇳🇬🇧  Yes
可以啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, I can
那两口子不来啊  🇨🇳🇬🇧  Those two cant come
如果可以,那你现在可以来找我  🇨🇳🇬🇧  If you can, you can come to me now
那你可以过来找我玩啊。我在唐人街  🇨🇳🇬🇧  Then you can come to me to play. Im in Chinatown
那你可以去  🇨🇳🇬🇧  Then you can go
你可不可以  🇨🇳🇬🇧  Can you
可以叫他来维修啊!  🇨🇳🇬🇧  You can ask him to repair it
支付宝可不可以用啊  🇨🇳🇬🇧  Cant Alipay use it
如果你不方便,你可以不来  🇨🇳🇬🇧  If you are not convenient, you can not come
你不可以  🇨🇳🇬🇧  You cant
我可以不是你的客户啊  🇨🇳🇬🇧  I can be your client
还可以啊  🇨🇳🇬🇧  Its okay
可以用啊!  🇨🇳🇬🇧  You can use it
都可以啊  🇨🇳🇬🇧  Its all right
你可以来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come
你可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come over

More translations for Sau đó, bạn không thể đến

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha