我从床上掉下来 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell out of bed | ⏯ |
我刚上床 🇨🇳 | 🇬🇧 I just went to bed | ⏯ |
刚刚起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Just getting up | ⏯ |
我刚刚起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got up | ⏯ |
刚刚起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just get up | ⏯ |
你刚刚去哪了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just go there | ⏯ |
你刚刚去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
刚起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got up | ⏯ |
刚刚起床没人 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got up and no body | ⏯ |
你刚刚去哪里来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
我们刚刚点了菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We just ordered a dish | ⏯ |
我们刚刚点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just clicked | ⏯ |
你刚起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just get up | ⏯ |
刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Just off work | ⏯ |
周琳,你刚刚干嘛去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhou Lin, what did you just do | ⏯ |
刚下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just off work | ⏯ |
刚才去买了点药 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to buy some medicine just now | ⏯ |
我刚刚叫他马上发出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just told him to send it out right away | ⏯ |
亲爱的,我刚刚起床,吃饭了。我爱你。从没忘记你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I just got up and ate. I love you. Never forgotten you | ⏯ |
刚刚有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just a little busy | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |