Chinese to Vietnamese

How to say 不想吃也得吃啊,嗓子都咳嗽 in Vietnamese?

Không muốn ăn cũng phải ăn ah, cổ họng là ho

More translations for 不想吃也得吃啊,嗓子都咳嗽

嗓子疼咳嗽  🇨🇳🇬🇧  A sore cough
咳嗽,吃什么药  🇨🇳🇬🇧  Cough, what medicine
不咳嗽  🇨🇳🇬🇧  No coughing
咳嗽的人少吃肉  🇨🇳🇬🇧  People who cough eat less meat
不可以吃咳嗽的药水  🇨🇳🇬🇧  You cant take coughing potions
咳嗽  🇨🇳🇬🇧  Coughing
咳嗽  🇨🇳🇬🇧  cough
利亚咳嗽咳咳咳咳  🇨🇳🇬🇧  Leah coughs cough
嗓子也疼  🇨🇳🇬🇧  The throat hurts, too
他咳嗽  🇨🇳🇬🇧  He coughed
我咳嗽  🇨🇳🇬🇧  I have a cough
咳嗽水  🇨🇳🇬🇧  Cough water
你要少吃点热气东西了,才不会咳嗽啊!  🇨🇳🇬🇧  You have to eat less hot things, will not cough ah
我咳嗽了  🇨🇳🇬🇧  I have a cough
还咳嗽吗  🇨🇳🇬🇧  Still coughing
感冒咳嗽  🇨🇳🇬🇧  A cold cough
现在咳嗽  🇨🇳🇬🇧  Now cough
有点咳嗽  🇨🇳🇬🇧  I have a cough
妈妈咳嗽  🇨🇳🇬🇧  Mother coughed
爱像咳嗽  🇨🇳🇬🇧  Love is like a cough

More translations for Không muốn ăn cũng phải ăn ah, cổ họng là ho

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
何志坤  🇨🇳🇬🇧  Ho Zhikun
宗氏荷  🇨🇳🇬🇧  Zongs Ho
何柏豪  🇨🇳🇬🇧  Ho Berhao
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
李荷瑶  🇨🇳🇬🇧  Li Ho-hui
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh