该吃饭了爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to eat Dad | ⏯ |
你爸爸吃了药起作用没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took the medicine didnt work | ⏯ |
你爸爸吃了药好些没 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took some medicine, didnt he | ⏯ |
你爸爸吃了药,好些没 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took the medicine | ⏯ |
你爸爸吃了那些药,好些没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took those pills | ⏯ |
爸爸吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad eats | ⏯ |
你爸爸给你钱没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your father give you any money | ⏯ |
爸爸吃早餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad has breakfast | ⏯ |
爸爸吃屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad eats | ⏯ |
你爸爸病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father is ill | ⏯ |
爸爸求你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad begs you | ⏯ |
你爸爸病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers sick | ⏯ |
打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
你爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers father | ⏯ |
爸爸没有穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads not dressed | ⏯ |
我爸爸没有头发 🇨🇳 | 🇬🇧 My dad doesnt have hair | ⏯ |
吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten without you | ⏯ |
你吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat without you | ⏯ |
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, dad, dad | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
你好帅呀 🇨🇳 | 🇬🇧 cha mo ni sei yo | ⏯ |