Chinese to Vietnamese
男人有男人有 🇨🇳 | 🇬🇧 Men have men | ⏯ |
所有人所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone | ⏯ |
有没有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone | ⏯ |
有人么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone | ⏯ |
有人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones | ⏯ |
没有人 🇨🇳 | 🇬🇧 No one | ⏯ |
有钱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich | ⏯ |
所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
有人说 🇨🇳 | 🇬🇧 Some people say | ⏯ |
有敌人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an enemy | ⏯ |
所有人 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
有敌人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are enemies | ⏯ |
这有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone here | ⏯ |
20有人 🇨🇳 | 🇬🇧 20 someone | ⏯ |
有人去 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones going | ⏯ |
再有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another one | ⏯ |
有些人 🇨🇳 | 🇬🇧 Some people | ⏯ |
有20人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 20 people | ⏯ |
有四人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |