Chinese to Vietnamese

How to say 你等我一下,等一下再送我到刚才上车的地方 in Vietnamese?

Chờ đợi cho tôi, chờ một phút và sau đó đưa tôi đến nơi tôi chỉ có trên xe buýt

More translations for 你等我一下,等一下再送我到刚才上车的地方

我们就在刚才下车的地方等你  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you where we got off the bus just now
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
再等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等我一下下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
等我一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait
等一下我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等下一次我再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you next time
我等一下再回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and come back
等一下再聊  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and talk
等一下再打  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and fight again
等一下再试  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and try again
稍等我一下,我把车停一下  🇨🇳🇬🇧  Just after me, Ill park my car
我等一下算一下  🇨🇳🇬🇧  Ill count it down
等一下,我在开车  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im driving
准备一下,等一下我带你去吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Get ready, wait a minute and Ill take you to the place where you eat
刚才上车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where i just got on the bus
稍等一下,我们送你去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, well take you there
你等一下,我再给你催一下房间  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill call you the room again

More translations for Chờ đợi cho tôi, chờ một phút và sau đó đưa tôi đến nơi tôi chỉ có trên xe buýt

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up