把212房间门开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door to room 212 | ⏯ |
帮我们开一下房间门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us open the room door | ⏯ |
请给我开一下,518房间的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door of room 518, please | ⏯ |
老板,你开一下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, you open the door | ⏯ |
男更的门开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The mans door opens | ⏯ |
请给我看一下,518房间的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the door of room 518 | ⏯ |
直接来房间敲门 我睡一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Come straight to the door of the room, Ill sleep for a while | ⏯ |
帮我开下359房门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me open the 359 door | ⏯ |
你按一下门铃 🇨🇳 | 🇬🇧 You ring the doorbell | ⏯ |
你好,麻烦你帮我开一下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please open the door for me | ⏯ |
请你帮我开下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door for me | ⏯ |
师傅开下门让我下去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Master opened the door and let me down | ⏯ |
敲门 🇨🇳 | 🇬🇧 Knock at the door | ⏯ |
敲门 🇨🇳 | 🇬🇧 Knock | ⏯ |
帮我刷一下房卡打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me brush the room card and dont open the door | ⏯ |
我不小心把房门钥匙落在房间了,麻烦你帮我开一下门 🇨🇳 | 🇬🇧 I accidentally left the key to the room, please help me open the door | ⏯ |
快递员敲门她说等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The courier knocked on the door and said, wait a minute | ⏯ |
下来开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Down and open the door | ⏯ |
你好,317327的房卡落在房间里,麻烦你开下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, 317327 room card left in the room, please open the door | ⏯ |
一个快递员敲门,她说等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 A courier knocked on the door and she said wait a minute | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |