Havent been in touch with you for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 好久没和你联系了 | ⏯ |
Ive been waiting a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我等了很久 | ⏯ |
Ive been on long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经很久了 | ⏯ |
Ive been in love once 🇬🇧 | 🇨🇳 我曾经恋爱过 | ⏯ |
Have you been learning vietnamese for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 你好久学越南语了吗 | ⏯ |
ive already looking for it for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经找了很久 | ⏯ |
I havent been in the ins for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我很久没进监狱了 | ⏯ |
I have been there for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我在那里已经很久了 | ⏯ |
Ive been with me for years 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经陪伴了我很多年了 | ⏯ |
Its been a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 好久不见了 | ⏯ |
For a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 久久 | ⏯ |
I have been the CEO for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经担任CEO很久了 | ⏯ |
Thats good. Ive been happy for a long time, and I should have a good rest 🇬🇧 | 🇨🇳 很好。我已经开心很久了,应该好好休息 | ⏯ |
Ive been single for a year 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经单身一年了 | ⏯ |
Youre my favorite person ive met in a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 你是我相识很久的人 | ⏯ |
I’m waiting for you a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 等你好久了 | ⏯ |
Its been long time 🇬🇧 | 🇨🇳 好久不见了 | ⏯ |
its been long time 🇬🇧 | 🇨🇳 其久 | ⏯ |
Skiing, for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 滑雪,很长一段时间 | ⏯ |
Bạn yêu tôi trong một năm, tôi yêu bạn trong một thời gian dài 🇻🇳 | 🇨🇳 你爱我一年,我爱你很久了! | ⏯ |
I havent had sex for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我很久没做爱了 | ⏯ |
Bạn đã không có tình dục trong một thời gian dài 🇻🇳 | 🇨🇳 你很久没有做爱了 | ⏯ |
Tại tôi đợi anh lâu quá đó 🇻🇳 | 🇨🇳 我等你很久了 | ⏯ |
Long, long, Ill go 🇬🇧 | 🇨🇳 很久,很久,我要走了 | ⏯ |
Cháu còn lâu mí về cô ạ 🇻🇳 | 🇨🇳 我渴望你很久了 | ⏯ |
Ive been waiting a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我等了很久 | ⏯ |
Espero mucho tiempo 🇪🇸 | 🇨🇳 我等了很久 | ⏯ |
He esperado mucho tiempo 🇪🇸 | 🇨🇳 我等了很久 | ⏯ |
Củng lâu rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 很久了 | ⏯ |
احبك كثيرا ، لكنك تحبني قليلا جدا ar | 🇨🇳 我太爱你了,但你爱我很少 | ⏯ |
Ive been on long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经很久了 | ⏯ |
having a long talk 🇬🇧 | 🇨🇳 聊了很久 | ⏯ |
Tôi đã không nói chuyện với bạn trong một thời gian dài 🇻🇳 | 🇨🇳 我很久没跟你说话了 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam lâu chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南很久了 | ⏯ |
havn‘t seen you for ages 🇬🇧 | 🇨🇳 很久没见过你了 | ⏯ |
Bạn qua đây lâu chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里很久了 | ⏯ |
Empty message you long time has 🇬🇧 | 🇨🇳 空消息你很久了 | ⏯ |
오빠, 오래 기다렸어 🇰🇷 | 🇨🇳 兄弟,我等了很久 | ⏯ |