Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有40岁 in Vietnamese?

Bạn có 40 năm tuổi

More translations for 你有没有40岁

你有40岁吗  🇨🇳🇬🇧  Are you 40
没有40码  🇨🇳🇬🇧  No 40 yards
40岁  🇨🇳🇬🇧  40 years old
我40岁  🇨🇳🇬🇧  Im 40 years old
你有几岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you
我还没有到七岁  🇨🇳🇬🇧  Im not seven yet
30岁应该没有吧!  🇨🇳🇬🇧  30 should not have it
我今年40岁  🇨🇳🇬🇧  I am 40 years old
40几岁左右  🇨🇳🇬🇧  40 sins
40多岁了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre in your 40s
你有没有过  🇨🇳🇬🇧  Have you ever
你有没有心  🇨🇳🇬🇧  Do you have a heart
你有多少岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt
你没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt
你有没  🇨🇳🇬🇧  Did you have it
里面有40个  🇨🇳🇬🇧  There are 40 in it
我还不到40岁  🇨🇳🇬🇧  Im not yet 40
没有没有  🇨🇳🇬🇧  No no
我有55岁  🇨🇳🇬🇧  Im 55

More translations for Bạn có 40 năm tuổi

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
40不是40,14不是40  🇨🇳🇬🇧  40 is not 40, 14 is not 40
一共是40美元,花是40美元  🇨🇳🇬🇧  Its $40, and its $40
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
40元  🇨🇳🇬🇧  40 yuan
40岁  🇨🇳🇬🇧  40 years old
我40  🇨🇳🇬🇧  Im 40
40元  🇨🇳🇬🇧  40 yuan
第40  🇨🇳🇬🇧  40th
40码  🇨🇳🇬🇧  40 yards
40飞  🇨🇳🇬🇧  40 fly
40块  🇨🇳🇬🇧  40 bucks
40-JQ.L  🇨🇳🇬🇧   40-JQ. L
40不是1414不是40  🇨🇳🇬🇧  40 is not 1414 not 40
(ΙΡΑ ΙΙΙ40Ιψπτριι  🇨🇳🇬🇧  (A-40