Vietnamese to Chinese
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Nails | ⏯ |
指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 nail | ⏯ |
指甲油 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail Polish | ⏯ |
剪指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your nails | ⏯ |
指甲油 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail polish | ⏯ |
指甲剪 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail scissors | ⏯ |
指甲钳 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail pliers | ⏯ |
指甲刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail clippers | ⏯ |
指甲刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail knife | ⏯ |
做指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Make nails | ⏯ |
手指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hand nails | ⏯ |
脚指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Toenails | ⏯ |
修指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Manicure | ⏯ |
指甲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Nails | ⏯ |
指甲锉 🇨🇳 | 🇬🇧 Nails | ⏯ |
去掉指甲上的指甲油 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove nail polish from your nails | ⏯ |
手指甲的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fingernails | ⏯ |
剪脚指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your toes | ⏯ |
做指甲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you make nails | ⏯ |
街头 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |