Chinese to Vietnamese

How to say 新沙滩附近有没有地方吃饭 in Vietnamese?

Có nơi nào để ăn gần bãi biển mới không

More translations for 新沙滩附近有没有地方吃饭

附近有没有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any place to eat nearby
这附近有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
有没有近一点吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near
附近哪有吃好吃的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place nearby to eat
请问这附近有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here, please
这附近有吃的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
附近有没有剪头发的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any hair cut nearby
附近有没有卖服装的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place nearby to sell clothes
这里有沙滩,没有海滩  🇨🇳🇬🇧  There is a beach, no beach
附近有吃饭的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat nearhere
附近有没有大型卖烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a big place near by the sale of cigarettes
这附近有吃早餐的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place for breakfast near here
这附近有没有什么好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any fun around here
我们住的地方附近有吃东西地方么  🇨🇳🇬🇧  Do we have a place to eat near where we live
附近有没有711  🇨🇳🇬🇧  Is there 711 nearby
吃饭没有,吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Dont eat, dont you eat
有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat
附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant nearby
附近哪有饭店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant nearby
附近有没有好吃的餐厅  🇨🇳🇬🇧  Is there a good restaurant nearby

More translations for Có nơi nào để ăn gần bãi biển mới không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n