Chinese to Vietnamese

How to say 不想吃 in Vietnamese?

Không muốn ăn

More translations for 不想吃

想不想吃屎  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat
想不想吃苹果  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat apples
你想不想吃大便  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat stools
姐夫不想吃  🇨🇳🇬🇧  My brother-in-law doesnt want to eat
不想吃水果  🇨🇳🇬🇧  Dont want to eat fruit
洋洋不想吃  🇨🇳🇬🇧  Yang Yang doesnt want to eat
你要不想消灭,不想吃  🇨🇳🇬🇧  You dont want to destroy, you dont want to eat
你想不想吃蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat fried rice
他不想吃这个  🇨🇳🇬🇧  He doesnt want to eat this
我不想吃这个  🇨🇳🇬🇧  I dont want to eat this
你不想吃飯嗎  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to eat
你不想吃,可以吃馒头  🇨🇳🇬🇧  You dont want to eat, you can eat bread
想吃  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
我不想吃大米饭  🇨🇳🇬🇧  I dont want to eat rice
保卫不想吃水果  🇨🇳🇬🇧  Defend ingress without eating fruit
我想吃小吃  🇨🇳🇬🇧  Id like a snack
我想吃  🇨🇳🇬🇧  I would like to eat
我想吃  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
你想吃  🇨🇳🇬🇧  You want to eat
想吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat

More translations for Không muốn ăn

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay