Chinese to Vietnamese

How to say 难喝也要喝 in Vietnamese?

Thật khó để uống

More translations for 难喝也要喝

喝茶喝茶喝茶  🇨🇳🇬🇧  Have tea for tea
我也能喝点  🇨🇳🇬🇧  I can have a drink, too
他太难喝了,能不能少喝一点  🇨🇳🇬🇧  Hes too hard to drink, can you drink less
我要喝水  🇨🇳🇬🇧  I want water
我要喝汤  🇨🇳🇬🇧  Id like to drink soup
我要喝水  🇨🇳🇬🇧  I want to drink water
要多喝水  🇨🇳🇬🇧  Drink plentiof water
不要喝茶  🇨🇳🇬🇧  Dont drink tea
这是要喝  🇨🇳🇬🇧  This is to drink
我要喝酒  🇨🇳🇬🇧  I want to drink
要喝水吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some water
你要喝奶  🇨🇳🇬🇧  You have to drink milk
你要喝吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a drink
我要喝茶  🇨🇳🇬🇧  I want to drink tea
他要喝吗  🇨🇳🇬🇧  Does he want to drink it
要喝醉吗  🇨🇳🇬🇧  You want to get drunk
我要喝茶  🇨🇳🇬🇧  Id like tea
那你其他茶还要喝吗?要不要喝喝大红袍  🇨🇳🇬🇧  Do you want any other tea? Would you like to drink a big red robe
喝  🇨🇳🇬🇧  Drink
他们也都在喝  🇨🇳🇬🇧  Theyre all drinking, too

More translations for Thật khó để uống

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile