爸爸吃早餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad has breakfast | ⏯ |
你爸爸早餐喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father like to eat for breakfast | ⏯ |
你爸爸吃了药起作用没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took the medicine didnt work | ⏯ |
你爸爸吃了药好些没 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took some medicine, didnt he | ⏯ |
你爸爸吃了药,好些没 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took the medicine | ⏯ |
你爸爸吃了那些药,好些没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took those pills | ⏯ |
你吃早餐了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |
你吃了早餐了吗?你没有吃早餐啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast? You didnt have breakfast, did you | ⏯ |
爸爸吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad eats | ⏯ |
你爸爸给你钱没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your father give you any money | ⏯ |
该吃饭了爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to eat Dad | ⏯ |
你爸爸早上喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father like to eat this morning | ⏯ |
你吃早餐没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt have breakfast | ⏯ |
你吃早餐了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |
爸爸吃屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad eats | ⏯ |
吃早餐吃了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat breakfast | ⏯ |
吃早餐没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt have breakfast | ⏯ |
吃早餐没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |
吃早餐了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast | ⏯ |
你爸爸病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father is ill | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |