我们下午才能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant go out until the afternoon | ⏯ |
下午出去,下午带我们出去玩一会,回来晒一下不 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out in the afternoon, take us out for a while in the afternoon, come back for a while | ⏯ |
那我们赶快去喝下午茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well hurry up for afternoon tea | ⏯ |
我下午出门 🇨🇳 | 🇬🇧 I go out in the afternoon | ⏯ |
下午我们去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 We go swimming in the afternoon | ⏯ |
下午我们还要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go in the afternoon | ⏯ |
下午发出 🇨🇳 | 🇬🇧 Issued in the afternoon | ⏯ |
我们下午去购物吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shopping this afternoon | ⏯ |
下午我们可以去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We can play in the afternoon | ⏯ |
出去约会,那天上午 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out on a date that morning | ⏯ |
下午我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in the afternoon | ⏯ |
我下午过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im over in the afternoon | ⏯ |
我下午去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it this afternoon | ⏯ |
下午,我们装 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, we installed | ⏯ |
下午老师带我们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher took us to play in the afternoon | ⏯ |
你们下午去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the hospital this afternoon | ⏯ |
今下午出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Departs this afternoon | ⏯ |
我们中午12点出门,下午五点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 We go out at 12 noon and come back at five oclock in the afternoon | ⏯ |
下午我去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go check it out this afternoon | ⏯ |
我下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory this afternoon | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |