Chinese to Vietnamese

How to say 你就送我到刚才我们上车的地方 in Vietnamese?

Bạn sẽ đưa tôi đến nơi mà chúng tôi đã nhận trong xe ngay bây giờ

More translations for 你就送我到刚才我们上车的地方

刚才上车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where i just got on the bus
我们就在刚才下车的地方等你  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you where we got off the bus just now
刚才我们上车的地方是什么路  🇨🇳🇬🇧  Whats the way we got on the bus just now
刚才座车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where the car was just in
把我拉回刚刚上车的地方  🇨🇳🇬🇧  Pull me back to where I just got in the car
我们回到刚才下车的地方了,你在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Were back where we got off the bus
我们已经回到刚才下车的地方了。你在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Weve got back to where we got off the bus just now. Where are you
眼熟就是我们刚刚出来的地方  🇨🇳🇬🇧  Eye familiarity is where we just came out
刚才你指的地方是哪  🇨🇳🇬🇧  Where did you point just now
那个车就在刚才我们下车的地方停着了,你不要乱走,一出来就到了啊!  🇨🇳🇬🇧  That car just stopped where we got off the car, you do not go around, as soon as out of ah
我才刚刚上班  🇨🇳🇬🇧  Ive just started working
我们刚才  🇨🇳🇬🇧  We just
我们刚才点的  🇨🇳🇬🇧  We just ordered it
你可以把它取消,我送你们到地方  🇨🇳🇬🇧  You can cancel it and Ill take you to the place
到下车的地方接我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Pick me up at the drop-off, thank you
我们刚才点  🇨🇳🇬🇧  We just ordered
您在哪个地方下车?你就在那个地方上车  🇨🇳🇬🇧  Where did you get off? Youre just getting in the car in that place
你要去我刚刚导航的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the place I just navigated
不是我们刚刚吃晚饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that where we just had dinner
书刚刚才给我们  🇨🇳🇬🇧  The book just gave it to us

More translations for Bạn sẽ đưa tôi đến nơi mà chúng tôi đã nhận trong xe ngay bây giờ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing