Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
去年我带着孩子在我丈夫的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Last year I took my baby with me in my husbands hometown | ⏯ |
我来美国探望我的老公和孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to America to visit my husband and children | ⏯ |
来探望孩子上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and visit the children to school | ⏯ |
我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband | ⏯ |
我的丈夫在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is busy | ⏯ |
和我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 And my husband | ⏯ |
丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 The husbands not at home | ⏯ |
丈夫和孩子比我的命都重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Husbands and children are more important than my life | ⏯ |
我在等我丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my husband | ⏯ |
你丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husbands not home | ⏯ |
我来探望阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to visit my aunt | ⏯ |
我来探亲看我的侄子 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to visit my nephew | ⏯ |
我的丈夫说韩语 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband speaks Korean | ⏯ |
我的丈夫最聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is the smartest | ⏯ |
我的丈夫最英俊 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is the most handsome | ⏯ |
我是丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a husband | ⏯ |
我丈夫的希伯来语就好 🇨🇳 | 🇬🇧 My husbands Hebrew is fine | ⏯ |
我丈夫在机场等我 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is waiting for me at the airport | ⏯ |
我的丈夫先比我到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband arrived first than I did | ⏯ |
我想让他当我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 I want him to be my husband | ⏯ |