English to Vietnamese
i already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经 | ⏯ |
I already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经 | ⏯ |
I already arrange 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经安排 | ⏯ |
I pay already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经付了 | ⏯ |
I kept already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经保持了 | ⏯ |
I already told 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经告诉 | ⏯ |
i already pay 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经付了 | ⏯ |
I already have 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经有 | ⏯ |
We payed for some drinks 🇬🇧 | 🇨🇳 我们付了一些饮料 | ⏯ |
I got home already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经到家了 | ⏯ |
I already settled down 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经安定下来了 | ⏯ |
I have excited already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经很兴奋了 | ⏯ |
I have book already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经有书了 | ⏯ |
I have booked already 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经预订了 | ⏯ |
I have already paid 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经付款了 | ⏯ |
I already, the highs 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经,高点 | ⏯ |
I already send you 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经送你了 | ⏯ |
I hv already requested 🇬🇧 | 🇭🇰 我已經申請左 | ⏯ |
Already I working position 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经工作岗位 | ⏯ |
Bạn đã viết nó cho tôi và tôi hiểu 🇨🇳 | 🇻🇳 Bnvit ncho ti v ti hiu | ⏯ |
I said 🇬🇧 | 🇻🇳 Tôi đã nói | ⏯ |
我吃过了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã ăn | ⏯ |
我错了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã sai | ⏯ |
我说了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã làm | ⏯ |
我觉得你离开我了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nghĩ anh đã bỏ tôi | ⏯ |
我看上你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã có anh | ⏯ |
我订的房间 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã đặt phòng | ⏯ |
我被人骂我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã bị scolded | ⏯ |
我已经拿好了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã có nó | ⏯ |
去了我 🇨🇳 | 🇻🇳 đã đi với tôi | ⏯ |
说话说完了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã nói xong | ⏯ |
买了啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã mua nó | ⏯ |
我说以前 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã nói trước | ⏯ |
能赚钱我早就去赚了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã kiếm tiền | ⏯ |
吃饱了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã có đủ | ⏯ |
我买了你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã mua bạn | ⏯ |
我已经到关口 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã đến cổng | ⏯ |
我已经去过 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã ở đó | ⏯ |