只包装了一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a few packages | ⏯ |
我的钱包被偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wallet was stolen | ⏯ |
我吃了一些面包,喝了一些牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate some bread and drank some milk | ⏯ |
包一天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A day | ⏯ |
我吃了一碗粥,两个包子 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate a bowl of porridge, two buns | ⏯ |
昨天他丢了他的钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 He lost his wallet yesterday | ⏯ |
昨天我来你没开门,昨天有一包钱没给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I came yesterday you didnt open the door, yesterday there was a bag of money didnt give me | ⏯ |
今天早上我吃了面包 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate bread this morning | ⏯ |
今天早上吃了一个包子,两个豆浆,喝了一碗酸奶,还吃了一根,还吃了一个豆腐包子 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning ate a bun, two soy milk, drank a bowl of yogurt, also ate one, and ate a tofu bun | ⏯ |
一些包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Some bags | ⏯ |
昨天是几包 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a few bags yesterday | ⏯ |
您要是酸奶超市只有一包了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have only one pack in the yogurt supermarket | ⏯ |
你昨天吃了一天的药,有没有好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the medicine all day yesterday | ⏯ |
书包里有一只老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a mouse in the bag | ⏯ |
礼拜天晚上要了一包 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday nights pack | ⏯ |
一包 🇨🇳 | 🇬🇧 A package | ⏯ |
一包 🇨🇳 | 🇬🇧 One pack | ⏯ |
我吃了包子和粥 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate buns and porridge | ⏯ |
只是包装一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just pack it up | ⏯ |
我点了一个烤鸭包 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered a roast duck bag | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |