Vietnamese to Chinese

How to say Để chiều lấy lại in Chinese?

回去走

More translations for Để chiều lấy lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 回去走

我走回去  🇨🇳🇬🇧  Ill walk back
走回家  🇨🇳🇬🇧  Walk home
我陪你慢慢走回去  🇨🇳🇬🇧  Ill walk you back slowly
我走回去,这里不远  🇨🇳🇬🇧  Im walking back, its not far from here
课结束后,我们走回去  🇨🇳🇬🇧  After the class, we walked back
走了说回  🇨🇳🇬🇧  walked back
走着回家  🇨🇳🇬🇧  Walk home
不走来走去  🇨🇳🇬🇧  Dont walk around
出去走走呀  🇨🇳🇬🇧  Go out for a walk
出去走走吗  🇨🇳🇬🇧  Go for a walk
回去返回  🇨🇳🇬🇧  Go back and go back
回去  🇨🇳🇬🇧  Go back
走去的  🇨🇳🇬🇧  walking
走进去  🇨🇳🇬🇧  Go in
走路去  🇨🇳🇬🇧  Walk to go
走着去  🇨🇳🇬🇧  Walking
我们走回来  🇨🇳🇬🇧  Lets walk back
我们走回家  🇨🇳🇬🇧  Lets walk home
我走路回来  🇨🇳🇬🇧  I walked back
走夜路回家  🇨🇳🇬🇧  Take the night walk home