Chinese to Vietnamese

How to say 他不打了 in Vietnamese?

Anh ta không chiến đấu

More translations for 他不打了

打不开了  🇨🇳🇬🇧  I cant open it
不打扫了  🇨🇳🇬🇧  Dont clean
他们不会打信  🇨🇳🇬🇧  They wont get a letter
他们不会打球  🇨🇳🇬🇧  They cant play
他打错地址了  🇨🇳🇬🇧  He misaddressed
他打进了点球  🇨🇳🇬🇧  He scored a penalty
香蕉不打了  🇨🇳🇬🇧  The banana wont hit
我打不了孔  🇨🇳🇬🇧  I cant punch holes
你又打不了  🇨🇳🇬🇧  You cant fight again
不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you
门打不开了  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
那打不打不打  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to fight
我已经不打算和他复合了  🇨🇳🇬🇧  Im not going to make it with him anymore
他不吃了  🇨🇳🇬🇧  He doesnt eat
他不见了  🇨🇳🇬🇧  Hes gone
加不了他  🇨🇳🇬🇧  I cant add him
我的电话你打不过,打不过去,打不了  🇨🇳🇬🇧  I cant call you, you cant call, you cant
我不打了,挂机了  🇨🇳🇬🇧  Im not playing, hang up
因为我打不过他  🇨🇳🇬🇧  Because I cant beat him
他打电话催我了!  🇨🇳🇬🇧  He called me

More translations for Anh ta không chiến đấu

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be