Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
我的网络不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My network isnt good | ⏯ |
网络电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet phone | ⏯ |
我的网络很不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My network is bad | ⏯ |
我的网络太差了 🇨🇳 | 🇬🇧 My network is too bad | ⏯ |
网络不好,我睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 The internet isnt good, Im asleep | ⏯ |
网络不好用了 🇨🇳 | 🇬🇧 The network doesnt work well | ⏯ |
如果你的网络不够的话,你可以用我的热点,我的网络比较多 🇨🇳 | 🇬🇧 If your network is not enough, you can use my hot spot, my network more | ⏯ |
网络不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The network doesnt work | ⏯ |
网络不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The network is not good | ⏯ |
但是我的网络不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 But my network is not very good | ⏯ |
我的网络信号不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 My network signal isnt very good | ⏯ |
我的社交网络被封了 🇨🇳 | 🇬🇧 My social network has been blocked | ⏯ |
我要修网络 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to fix the network | ⏯ |
我修理网络 🇨🇳 | 🇬🇧 I fix the network | ⏯ |
你的网络不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your network isnt good | ⏯ |
我这里网络不好,我挂了视频了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not good at the internet here, Ive hung up the video | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 network | ⏯ |
网络信号不好,网络信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Network signal is not good, network signal is not good | ⏯ |
对不起,我睡着了,网络很卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im asleep | ⏯ |