Chinese to Vietnamese

How to say 不打了吗 in Vietnamese?

Không

More translations for 不打了吗

是不打扫了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you clean it
你不打游戏了吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you playing games
打烊了吗  🇨🇳🇬🇧  Its closed
打错了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you call the wrong number
打不开了  🇨🇳🇬🇧  I cant open it
不打扫了  🇨🇳🇬🇧  Dont clean
但现在打不开了,是吗  🇨🇳🇬🇧  But I cant open it now, can I
打听不懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
订金打了吗  🇭🇰🇬🇧  Did you hit the deposit
香蕉不打了  🇨🇳🇬🇧  The banana wont hit
我打不了孔  🇨🇳🇬🇧  I cant punch holes
你又打不了  🇨🇳🇬🇧  You cant fight again
不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you
门打不开了  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
那打不打不打  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to fight
我的电话你打不过,打不过去,打不了  🇨🇳🇬🇧  I cant call you, you cant call, you cant
我不打了,挂机了  🇨🇳🇬🇧  Im not playing, hang up
在忙吗?不打扰你工作了  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
打不打  🇨🇳🇬🇧  Cant fight
不打算买车吗?我不打算买  🇨🇳🇬🇧  Dont you plan to buy a car? Im not going to buy it

More translations for Không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng