10瓶一打 🇨🇳 | 🇬🇧 10 bottles a dozen | ⏯ |
是一瓶还多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it more than a bottle | ⏯ |
一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of water | ⏯ |
你要一瓶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a bottle | ⏯ |
我还要再喝一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have another bottle | ⏯ |
有一天,猫打碎的瓶子 🇨🇳 | 🇬🇧 One day, the cat broke the bottle | ⏯ |
嗯,有了视频,还有三瓶,还有一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, with the video, three more bottles, and an hour | ⏯ |
一瓶胶水 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of glue | ⏯ |
来一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with a bottle of water | ⏯ |
苏打水两瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles of soda water | ⏯ |
照片一,里面有一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo One, there is a bottle of water | ⏯ |
我要买一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bottle of water | ⏯ |
我要一瓶汽水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bottle of soda | ⏯ |
我需要一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bottle of water | ⏯ |
有没有看到一瓶香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen a bottle of perfume | ⏯ |
书桌上有一个水瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a water bottle on the desk | ⏯ |
我要三瓶牛奶,你要一瓶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want three bottles of milk | ⏯ |
不好意思,打扰了,我想买一瓶水,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, excuse me, Id like to buy a bottle of water, thank you | ⏯ |
还有一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres one more thing | ⏯ |
一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
湾仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Wan chai | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
旺仔旺仔,你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Chai, what would you like to eat | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |