Chinese to Vietnamese

How to say 你还有一瓶针水,还有一瓶不打了吗?不打,要和医生说一下 in Vietnamese?

Bạn có một chai nước kim, và một chai không chơi? Không, nói chuyện với bác sĩ

More translations for 你还有一瓶针水,还有一瓶不打了吗?不打,要和医生说一下

10瓶一打  🇨🇳🇬🇧  10 bottles a dozen
是一瓶还多吗  🇨🇳🇬🇧  Is it more than a bottle
一瓶水  🇨🇳🇬🇧  A bottle of water
你要一瓶吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a bottle
我还要再喝一瓶  🇨🇳🇬🇧  Id like to have another bottle
有一天,猫打碎的瓶子  🇨🇳🇬🇧  One day, the cat broke the bottle
嗯,有了视频,还有三瓶,还有一个小时  🇨🇳🇬🇧  Well, with the video, three more bottles, and an hour
一瓶胶水  🇨🇳🇬🇧  A bottle of glue
来一瓶水  🇨🇳🇬🇧  Come with a bottle of water
苏打水两瓶  🇨🇳🇬🇧  Two bottles of soda water
照片一,里面有一瓶水  🇨🇳🇬🇧  Photo One, there is a bottle of water
我要买一瓶水  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a bottle of water
我要一瓶汽水  🇨🇳🇬🇧  Id like a bottle of soda
我需要一瓶水  🇨🇳🇬🇧  I need a bottle of water
有没有看到一瓶香水  🇨🇳🇬🇧  Have you seen a bottle of perfume
书桌上有一个水瓶  🇨🇳🇬🇧  There is a water bottle on the desk
我要三瓶牛奶,你要一瓶吗  🇨🇳🇬🇧  I want three bottles of milk
不好意思,打扰了,我想买一瓶水,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, excuse me, Id like to buy a bottle of water, thank you
还有一下  🇨🇳🇬🇧  Theres one more thing
一瓶  🇨🇳🇬🇧  A bottle of

More translations for Bạn có một chai nước kim, và một chai không chơi? Không, nói chuyện với bác sĩ

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
湾仔  🇨🇳🇬🇧  Wan chai
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
旺仔旺仔,你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  Wang Chai, what would you like to eat
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not