Chinese to Vietnamese

How to say 我回家再做,我过两天就回去了 in Vietnamese?

Tôi sẽ về nhà và làm điều đó một lần nữa, và tôi sẽ trở lại trong hai ngày

More translations for 我回家再做,我过两天就回去了

过几天就回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home in a few days
你们过两天就要回家了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre going home in two days, right
再见,我回家了  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Im home
老板回家了,过两天过来  🇨🇳🇬🇧  The bosss home, come in two days
我回去了,我明天再交  🇨🇳🇬🇧  Im back, Ill pay it tomorrow
我回家过年了  🇨🇳🇬🇧  Im home for the Chinese New Year
不回家过年了,明年再回  🇨🇳🇬🇧  Dont go home for the New Year, next year to return
我不回家了。我们回家了,你去吗  🇨🇳🇬🇧  Im not going home. Were home
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我现在就回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
回家了,回家了回家了  🇨🇳🇬🇧  Go home, go home
我回我家了  🇨🇳🇬🇧  I went back to my house
昨天我就跟你说过了,说我今天回去  🇨🇳🇬🇧  I told you yesterday that Id go back today
你再不回家,我就不理  🇨🇳🇬🇧  If you dont go home, Ill ignore it
回家吃了饭,就去做家庭作业了  🇨🇳🇬🇧  Go home and have dinner, so youll do your homework
在北京玩两天就回家  🇨🇳🇬🇧  Go home in two days of playing in Beijing
我过几天就回中国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China in a few days
我们回家去  🇨🇳🇬🇧  Lets go home
我很快就回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon

More translations for Tôi sẽ về nhà và làm điều đó một lần nữa, và tôi sẽ trở lại trong hai ngày

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you