Chinese to Vietnamese

How to say 现在乐乐放到冰箱里,容易坏 in Vietnamese?

Bây giờ LeLe đặt ngồi trong tủ lạnh, đó là dễ dàng để phá vỡ

More translations for 现在乐乐放到冰箱里,容易坏

将可乐瓶放进冰箱  🇨🇳🇬🇧  Put the Coke bottle in the fridge
放进冰箱里  🇨🇳🇬🇧  Put it in the fridge
放冰箱  🇨🇳🇬🇧  Put the fridge
一份可乐不放冰  🇨🇳🇬🇧  A Coke without ice
放到冰箱,最下面  🇨🇳🇬🇧  Put it in the fridge, underthe
冰可乐  🇨🇳🇬🇧  Ice Coke
新冰乐  🇨🇳🇬🇧  New ice music
星冰乐  🇨🇳🇬🇧  Frappuccino
冰箱里  🇨🇳🇬🇧  In the fridge
现在很容易感冒  🇨🇳🇬🇧  Its easy to catch a cold now
冰淇淋先放冰箱  🇨🇳🇬🇧  Ice cream in the fridge first
冰镇可乐  🇨🇳🇬🇧  Ice-cold Coke
可乐加冰  🇨🇳🇬🇧  Coke plus ice
可乐加冰  🇨🇳🇬🇧  Cola plus ice
冰箱冰箱  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator
此次的容易损坏  🇨🇳🇬🇧  This time its easy to damage
放音乐  🇨🇳🇬🇧  Play music
他现在感到了快乐  🇨🇳🇬🇧  He is happy now
賽冰箱裡在冰箱裡  🇨🇳🇬🇧  Races in the fridge
小菠萝在冰箱里  🇨🇳🇬🇧  Little pineapple in the fridge

More translations for Bây giờ LeLe đặt ngồi trong tủ lạnh, đó là dễ dàng để phá vỡ

乐乐  🇨🇳🇬🇧  Lele
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
奶奶和乐乐奶奶  🇨🇳🇬🇧  Grandma and LeLe Granny
lele的航空箱好贵  🇨🇳🇬🇧  Leles air case is expensive
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
乐乐是我狗的名字  🇨🇳🇬🇧  Lele is the name of my dog
lele的救援人说lele使用6号太小,我觉得可以试试  🇨🇳🇬🇧  Leles rescuers say leles use of number 6 is too small and I think i can try it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu  🇨🇳🇬🇧  Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
乐乐,你想去游乐场玩吗  🇨🇳🇬🇧  LeLe, do you want to go to the playground
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
乐乐要用六号航空箱,好贵,要1600  🇨🇳🇬🇧  Lele to use the no. 6 air box, good expensive, to 1600