Chinese to Vietnamese

How to say 这些个都是组装衣柜 in Vietnamese?

Đây là những tủ lắp ráp

More translations for 这些个都是组装衣柜

这是衣柜  🇨🇳🇬🇧  This is the wardrobe
三个柜才能装完这些货  🇨🇳🇬🇧  Three cabinets to hold these goods
这个柜刚装好  🇨🇳🇬🇧  This cabinet has just been installed
这是一个组装机器人  🇨🇳🇬🇧  This is an assembly robot
那个衣柜  🇨🇳🇬🇧  That wardrobe
这个是衣柜,只要三元  🇨🇳🇬🇧  This is a wardrobe, as long as three yuan
这些都装一个袋子里  🇨🇳🇬🇧  These are all in a bag
组装  🇨🇳🇬🇧  Assembly
装柜  🇨🇳🇬🇧  Cabinet
衣柜  🇨🇳🇬🇧  Wardrobe
衣柜  🇭🇰🇬🇧  Wardrobe
这些衣服都要洗  🇨🇳🇬🇧  These clothes must be washed
我的衣服都在衣柜里  🇨🇳🇬🇧  My clothes are in the closet
可以组装组装一下  🇨🇳🇬🇧  Can be assembled and assembled
组装好  🇨🇳🇬🇧  Assembled
这个是我们上个星期装的柜子  🇨🇳🇬🇧  This is the cabinet we installed last week
大衣柜  🇨🇳🇬🇧  Big wardrobe
存衣柜  🇨🇳🇬🇧  Save a wardrobe
衣服柜  🇨🇳🇬🇧  Clothes cabinet
我家有个衣柜  🇨🇳🇬🇧  I have a wardrobe in my house

More translations for Đây là những tủ lắp ráp

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other