Chinese to Vietnamese

How to say 不用 in Vietnamese?

Không

More translations for 不用

不用不用,不用不用  🇨🇳🇬🇧  No, no
不用谢不用谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks, no thanks
不用  🇨🇳🇬🇧  No need
不用  🇨🇳🇬🇧  No
真的不用,不用客气  🇨🇳🇬🇧  Really no, no, no
不用了不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不通用  🇨🇳🇬🇧  Not universal
不能用  🇨🇳🇬🇧  Out-of-service
不適用  🇨🇳🇬🇧  N/A
不用谢  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome
不用冟  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
我不用  🇨🇳🇬🇧  I dont have to
不用了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont have to
不用擦  🇨🇳🇬🇧  Dont wipe it
不用煮  🇨🇳🇬🇧  Do not cook
不用管  🇨🇳🇬🇧  Dont care
不用呀  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
白不用  🇨🇳🇬🇧  White dont use
也不用  🇨🇳🇬🇧  I dont have to
不用谢!  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome

More translations for Không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng