梳妆台 🇨🇳 | 🇬🇧 Dresser | ⏯ |
梳妆台 妆凳 🇨🇳 | 🇬🇧 Dresser, makeup stool | ⏯ |
帽子在梳妆台上 🇨🇳 | 🇬🇧 The hats on the dresser | ⏯ |
梳妆台改良设计 🇨🇳 | 🇬🇧 Dresser improved design | ⏯ |
化妆台 🇨🇳 | 🇬🇧 Makeup table | ⏯ |
我想为你再梳妆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to dress you up again | ⏯ |
这个是卸妆水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this makeup removal | ⏯ |
我们是台湾品牌台湾药妆 🇨🇳 | 🇬🇧 We are Taiwan brand Taiwan medicine makeup | ⏯ |
这是哪个平台 🇨🇳 | 🇬🇧 Which platform is this | ⏯ |
是要十台这个扫地机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it ten of these sweepers | ⏯ |
这是睫毛的梳子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the comb of the eyelashes | ⏯ |
这是你的梳子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your comb | ⏯ |
这是化妆师 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a makeup artist | ⏯ |
台面是这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 The countertop is this color | ⏯ |
哦,一个是卸妆水,一个是卸妆油 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, one is makeup removal, the other is makeup remover oil | ⏯ |
这个,这台机器不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, cant this machine work | ⏯ |
你是说只要这一个台,一台就可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean, as long as this one, one can do it | ⏯ |
这个要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
这个是整个舞台的一个那个控制台 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the console of the whole stage | ⏯ |
这个不要 🇨🇳 | 🇬🇧 This dont | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |