Chinese to Vietnamese

How to say 我去前台领一张名片 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi đến quầy lễ tân để có được một thẻ kinh doanh

More translations for 我去前台领一张名片

给我一张名片  🇨🇳🇬🇧  Give me a business card
帮这张卡片给前台  🇨🇳🇬🇧  Help this card to the front desk
把这张卡片给前台  🇨🇳🇬🇧  Give this card to the front desk
你有一张名片  🇨🇳🇬🇧  You have a business card
给我一张酒店名片  🇨🇳🇬🇧  Give me a hotel business card
给我一张酒店的名片  🇨🇳🇬🇧  Give me a hotel card
去前台  🇨🇳🇬🇧  Go to the front desk
你有没有一张名片  🇨🇳🇬🇧  Do you have a business card
去前台拍一下  🇨🇳🇬🇧  Go to the front desk and take a picture
请给我一张酒店的名片  🇨🇳🇬🇧  Please give me a hotel business card
一片张会  🇨🇳🇬🇧  A meeting
一张照片  🇨🇳🇬🇧  A picture
一张照片  🇨🇳🇬🇧  A photo
一张图片  🇨🇳🇬🇧  A picture
您好我想要三张名片  🇨🇳🇬🇧  Hello I want three business cards
一会儿去前台结账  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the front desk in a minute to check out
上台领奖  🇨🇳🇬🇧  Take the stage to receive the award
去台湾的照片  🇨🇳🇬🇧  Photos of going to Taiwan
有一张照片在一张照片床上  🇨🇳🇬🇧  There is a photo on a photo bed
你给我一张图片  🇨🇳🇬🇧  You give me a picture

More translations for Tôi sẽ đi đến quầy lễ tân để có được một thẻ kinh doanh

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality