你需要哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you need | ⏯ |
要哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want | ⏯ |
你要哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want | ⏯ |
你要吃哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want to eat | ⏯ |
需要哪一个呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you need | ⏯ |
你要哪一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want | ⏯ |
你要哪个队的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which team do you want | ⏯ |
你要拿哪一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want | ⏯ |
然后,你喜欢哪一个?你就住哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, which one do you like? Which one do you live in | ⏯ |
哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one | ⏯ |
你要去哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you going to go to | ⏯ |
你要去哪里那个比如说你要去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going, like where youre going | ⏯ |
要哪一款 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want | ⏯ |
你要哪一种按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of massage do you want | ⏯ |
你好,你要到哪个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, which hotel are you going to | ⏯ |
你最喜欢哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like best | ⏯ |
你来选择?哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to choose? Which one | ⏯ |
你指哪一个款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Which style do you mean | ⏯ |
你住哪一个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hotel are you staying in | ⏯ |
你喜欢喝哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like to drink | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |