Vietnamese to Chinese

How to say Nhớ ngày ông còn nhớ ngày dương in Chinese?

记得你记得积极的那一天

More translations for Nhớ ngày ông còn nhớ ngày dương

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t

More translations for 记得你记得积极的那一天

记得你  🇨🇳🇬🇧  Remember you
记得  🇨🇳🇬🇧  Remember
记得  🇨🇳🇬🇧  remember
记得  🇨🇳🇬🇧  Remember
记得  🇨🇳🇬🇧  Remember
你记不记得啊  🇨🇳🇬🇧  Do you remember
你记得下雪天  🇨🇳🇬🇧  You remember the snowy day
我记得你  🇨🇳🇬🇧  I remember you
你记得吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember
的记得吗  🇨🇳🇬🇧  Remember that
记得是今天  🇨🇳🇬🇧  Remember today
记得啊  🇨🇳🇬🇧  Remember that
记得哦  🇨🇳🇬🇧  Remember that
记得吗  🇨🇳🇬🇧  Remember that
记得长  🇨🇳🇬🇧  Remember long
不记得  🇨🇳🇬🇧  I dont remember
我记得  🇨🇳🇬🇧  I remember
总记得  🇨🇳🇬🇧  Always remember
记得做  🇨🇳🇬🇧  Remember to do it
记得了  🇨🇳🇬🇧  I remember